chất độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất độc+ noun
- toxic; poison
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất độc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất độc":
chất độc chết chóc chết giấc chết xác - Những từ có chứa "chất độc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 512